Think public relations / (Record no. 7062)

000 -LEADER
fixed length control field 01317nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU140136817
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215516.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120316s2014 enk|||||||||||||||||eng||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9781292025285
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code enk
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 659.2
Edition number 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 659.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) THI 2014
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Think public relations /
Statement of responsibility, etc. Dennis L. Wilcox ... [et al.]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 2nd ed. , New international ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Harlow, England :
Name of publisher, distributor, etc. Pearson,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 430 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 29 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. The engaging visual design of THINK Public Relations provides an introduction to the field of public relations in an easy-to-read format. Students are introduced to exciting and innovative public relations campaign examples while learning the theory and core concepts that they will need to succeed in their career. The authors offer a practical approach to the study of public relations and emphasize competition and conflict management.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Public relations
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ công chúng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Wilcox, Dennis L.
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Chương trình Keuka
918 ## - Mã học phần
Mã học phần MKT320
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Sách giáo trình chương trình Keuka
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out Total Renewals
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01590 21/05/2015 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01591 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1 1 659.2 THI 2014 E-C7/01592 15/01/2020 23/10/2019 Giáo trình 27/12/2019  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01593 11/09/2017 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1 1 659.2 THI 2014 E-C7/01594 04/04/2023 23/10/2019 Giáo trình 14/03/2023 1
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01595 09/12/2016 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01596 29/05/2015 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01597 05/04/2018 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01598 19/05/2015 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01599 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1 1 659.2 THI 2014 E-C7/01600 21/05/2020 23/10/2019 Giáo trình 25/12/2019 5
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01601 11/03/2016 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01602 22/12/2016 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01603 28/02/2018 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01604 19/05/2015 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01605 07/03/2018 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01606 24/01/2018 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1 1 659.2 THI 2014 E-C7/01608 16/01/2020 23/10/2019 Giáo trình 27/12/2019 2
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01609 26/05/2015 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 20/03/2014 1   659.2 THI 2014 E-C7/01610 05/01/2017 23/10/2019 Giáo trình