E-commerce : (Record no. 7703)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01384nam a2200349 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU150137561 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211123223147.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2014 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780133024449 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.872 |
Chỉ số cutter | LAU |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Laudon, Kenneth C., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1944- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | E-commerce : |
Phần còn lại của nhan đề | business, technology, society / |
Thông tin trách nhiệm | Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston. : |
Nhà xuất bản | Pearson Prentice Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 822 p., [50 p.] : |
Khổ cỡ | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/01769, E-C7/01898-99, E-C7/02445 (copy) |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | This comprehensive, market-leading text emphasizes the three major driving forces behind e-commerce technology change, business development, and social issues to provide a coherent conceptual framework for understanding the field |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic commerce. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information technology. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Internet marketing. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Công nghệ thông tin |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | E-commerce |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý tiếp thị |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại điện tử |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Traver, Carol Guercio. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3066 |
Tên học phần | Enterprise Business Solutions |
-- | Các giải pháp kinh doanh cho doanh nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/08/2015 | 1 | 658.8 LAU 2014 | E-C7/01769 | 25/03/2016 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/01/2016 | 1 | 1 | 658.8 LAU 2014 | E-C7/01898 | 30/06/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | 2 | 10/04/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/01/2016 | 1 | 1 | 658.8 LAU 2014 | E-C7/01899 | 18/01/2021 | 23/10/2019 | Giáo trình | 4 | 10/09/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 658.8 LAU 2014 | E-C7/02133 | 08/07/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 658.8 LAU 2014 | E-C7/02134 | 08/07/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/05/2019 | 1 | 4 | 658.8 LAU 2014 | E-C7/02445 | 04/04/2023 | 23/10/2019 | Giáo trình | 10 | 14/03/2023 |