Global Strategy / (Record no. 9615)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00997nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240514091605.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220928s2022 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780357512364 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | PEN |
Ký hiệu phân loại | 658.1 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Peng, Mike W. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Global Strategy / |
Thông tin trách nhiệm | Mike W. Peng |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th ed., Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 460 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Globalization |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International business enterprises |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Strategic planning |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tổ chức và quản lý tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tổ chức xí nghiệp quốc tế |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=167055&f=fulltext&v=Peng+Global+Strategy">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=167055&f=fulltext&v=Peng+Global+Strategy</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS4003 |
Tên học phần | Quản trị chiến lược quốc tế |
-- | International Strategic Management |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/12/2022 | 658.1 PEN 2022 | TVB.1/01710 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/04/2024 | 658.1 PEN 2022 | TVB.1/01711 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/04/2024 | 658.1 PEN 2022 | TVB.1/01712 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/04/2024 | 658.1 PEN 2022 | TVB.1/01713 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/04/2024 | 658.1 PEN 2022 | TVB.1/01714 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/04/2024 | 658.1 PEN 2022 | TVB.1/01715 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | Giáo trình |