|
1.
|
Prentice Hall nursing drug guide 2000. by Shannon, Margaret T | Stang, Carolyn L | Wilson, Billie Ann | Prentice-Hall, inc. Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2001Other title: Nursing drug guide.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615 PRE 2001 (1).
|
|
2.
|
Từ điển quản trị khách sạn và du lịch Anh - Việt = English - Vietnamese business and tourism dictionary / Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh by Hoàng, Văn Châu | Đỗ, Hữu Vinh. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.403 HO-C 2003 (1).
|
|
3.
|
Từ điển toán học Anh - Việt và Việt - Anh = Mathematics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English / Cung Kim Tiến by Cung, Kim Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng. : Nxb. Đà Nẵng, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 CU-T 2004 (1).
|
|
4.
|
Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Vương Quốc Anh : Dictionary of great Britain / Biên soạn : Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào by Nguyễn, Hào [Biên dịch và biên soạn] | Nguyễn, Ngọc Hùng [Biên dịch và biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 ANH 2000 (1).
|
|
5.
|
Từ điển thuật ngữ pháp luật kinh tế Anh - Việt / Bs. : Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh by Đỗ, Hữu Vinh [Biên soạn] | Hoàng, Văn Châu [Biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346 TUĐ 2003 (1).
|
|
6.
|
Từ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh: 38.000 từ = English - Vietnamese and Vietnamese - English economic dictionary: 38.000 entries / Cung Kim Tiến by Cung, Kim Tiến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 CU-T 2004 (1).
|
|
7.
|
Từ điển giải thích - thuật ngữ công nghệ - thông tin (Anh - Anh - Việt) = English - English - Vietnamese dictionary of information techology (ILLus trations, explanations) / Trương Văn, Quốc Bình by Trương Văn | Quốc Bình. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.03 TR-V 2005 (2).
|
|
8.
|
Từ điển toán học Anh - Anh - Việt (Định nghĩa, giải thích, minh họa) = English - English - Vietnamese dictionary of Mathematics (Definitions - Explanations - ILLustrations) / Lê Ngọc Thiện, Sỹ Chương by Lê, Ngọc Thiện | Sỹ Chương. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 LE-T 2005 (1).
|
|
9.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt = English - Vietnamese Idioms dictionary / Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn by Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2004 (1).
|
|
10.
|
Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh - Việt = English-Vietname international accounting and auditing dictionary of terms / Đỗ Hữu Vinh by Đỗ, Hữu Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.03 ĐO-V 2003 (1).
|
|
11.
|
Handbook of medical terminology = Thuật ngữ y học Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : The Vienam-Korea friendship clinic, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 HAN 2007 (1).
|
|
12.
|
Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt : khoảng 55.000 mục từ / Biên dịch: Nhân Văn by Nhân Văn. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 621.3903 TUĐ 2005 (1).
|
|
13.
|
The American Heritage dictionary / William Morris, editor. by Morris, William, 1913-. Edition: 2nd college ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Houghton Mifflin, c1982Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 AME 1982 (1).
|
|
14.
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 130.000 từ / Quang Hùng, Ngọc Ánh by Quang Hùng | Ngọc Ánh. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 QU-H 2006 (1).
|
|
15.
|
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / Biên soạn: Trần Văn Chánh by Trần, Văn Chánh. Edition: In lần 4 (có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 TR-C 2002 (1).
|
|
16.
|
Từ điển Anh-Anh-Việt Việt-Anh = English-English-Vietnamese Vietnamese-English dictionary / Viện Ngôn ngữ by Viện Ngôn ngữ. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2007 (1).
|
|
17.
|
Từ điển tiếng Anh hiện đại = mordern English dictionary : khoảng 200.000 mục từ và từ phái sinh bằng tiếng Anh / Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Ngọc Tuấn by Nguyễn, Ngọc Tuấn. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2001 (1).
|
|
18.
|
Macmillan English dictionary for advanced learners : international student edition Material type: Text Language: English Publication details: Oxford. : Macmillan Publishers Limited, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 MAC 2002 (1).
|
|
19.
|
Longman language activator : the world's first production dictionary Material type: Text Language: English Publication details: Harlow : Longman, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 LON 1993 (1).
|
|
20.
|
The American Heritage Dictionary / A Dell book by A Dell book. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York. : Houghton Mifflin Company, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 AME 2001 (2).
|