|
121.
|
Annuaire 1994 / I'association internationale des sociologues de langue Française by I'association internationale des sociologues de langue Française. Material type: Text Language: French Publication details: Paris. : A.I.S.L.F, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 015.44 ANN 1994 (1).
|
|
122.
|
Từ điển Y học Pháp - Anh - Việt Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 TUD 2005 (1).
|
|
123.
|
Dictionnaire Franҫais – Vietnamien Mathématiques = từ điển Pháp - Việt thuật ngữ toán học (dành cho các học sinh trường trung học cơ sở và trung học phổ thông) Material type: Text Language: French, Vietnamese Publication details: Hà Nội Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 DIC (2).
|
|
124.
|
Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Français - Vietnamien by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học. Edition: In lần 5, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 TRU 2001 (1).
|
|
125.
|
Từ điển Việt - Pháp = dictionnaire vietnamien - français / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân by Lê, Khả Kế | Nguyễn, Lân. Edition: In lần 5 (có sửa chữa)Material type: Text Language: Vietnamese, French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 LE-K 2001 (1).
|
|
126.
|
Dictionnaire des synonymes / Marc Baratin, Marianne Baratin-Lorenzi by Baratin, Marc | Baratin-Lorenzi, Marianne. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette éducation, 2003Other title: Dictionnaire des synonymes Hachette.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 BAR 2003 (1).
|