|
61.
|
Luôn là cảm hứng : phong cách sống hiện đại = The way we're working isn't working : the four forgotten needs that energize great performance / Tony Schwartz, Jean Gomes, Catherine McCarthy. ; Biên dịch : Anh Thư, Song Thu by Schwartz, Tony, 1952- | Anh Thư [biên dịch] | Song Thu [biên dịch] | Gomes, Jean | McCarthy,Catherine. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3128 SCH 2011 (1).
|
|
62.
|
Đi tìm hạnh phúc cuộc sống = How we choose to be happy : the 9 choices of extremely happy people - their secrets, their stories / Rick Foster, Greg Hicks. ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Foster, Rick, 1949- | Hicks, Greg | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 FOS 2012 (1).
|
|
63.
|
Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường. Tập 1, Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường = Where there is a will there is a way / Cynthia Kersey ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Kersey, Cynthia | Nguyễn, Văn Phước [thực hiện]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 KER(1) 2012 (1).
|
|
64.
|
Chiếc lọ Giáng sinh diệu kỳ : hành trình của những điều kỳ diệu = Christmas jars / Jason F. Wright ; Biên dịch : Giang Thủy, Vi Thảo Nguyên by Wright, Jason F | Giang Thủy [biên dịch] | Vi, Thảo Nguyên [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813.6 WRI 2010 (1).
|
|
65.
|
Hãy yêu cuộc sống bạn chọn = Life lessons for loving the way you live : 7 essential ingredients for finding balance and serenity / Jennifer Read Hawthorne, Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Lại Thế Luyện, An Bình by Hawthorne, Jennifer Read | An Bình [biên dịch ] | Lại, Thế Luyện [biên dịch ]. Series: Chicken soup for the soul | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 HAW 2010 (1).
|
|
66.
|
Sức mạnh bí ẩn : 11 câu thần chú thức tỉnh khát vọng và mục đích sống bằng sức mạnh ngôn từ = Aspire : discovering your purpose through the power of words / Kevin Hall ; Biên dịch : Lâm Đặng Cam Thảo by Hall, Kevin | Lâm, Đặng Cam Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 420.143 HAL 2012 (1).
|
|
67.
|
Sứ mệnh yêu thương : hành trình vượt lên nỗi đau bệnh tật, khám phá những bí ẩn cuộc đời = Mission of love : a physician's spiritual journey toward a life beyond / Roger Cole ; Biên dịch : Hạnh Nguyên by Cole, Roger, 1955- | Hạnh Nguyên [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 204.4 COL 2009 (1).
|
|
68.
|
Phút nhìn lại mình = One minute for myself : a small investment, a big reward / Spencer Johnson ; Biên dịch : Kim Nhung...[at al.] by Johnson, Spencer | Kim Nhung [biên dịch ]. Series: #1 New York Times bestselling author | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 JOH 2013 (1).
|
|
69.
|
Sức mạnh của điểm dừng = The power of pause : becoming more by doing less / Terry Hershey ; Biên dịch : Nguyễn Thị Thục Nhi, Phạm Vũ Thanh Tùng by Hershey, Terry | Nguyễn, Thị Thục Nhi [biên dịch ] | Phạm, Vũ Thanh Tùng [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 248.4 HER 2012 (1).
|
|
70.
|
Khi mọi điểm tựa đều mất : cội nguồn của hạnh phúc = Happy for no reason : 7 steps to being happy from the inside out / Marci Shimoff, Carol Kline. ; Biên dịch : Kim Vân, Thế Lâm, Hoàng Oanh by Shimoff, Marci | Hoàng Oanh [biên dịch ] | Kim Vân [biên dịch ] | Thế Lâm [biên dịch ] | Kline, Carol, 1957-. Series: #1 New York Times bestselling coauthor of Chicken Soup for the Woman's Soul | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 SHI 2010 (1).
|
|
71.
|
Sức mạnh của tĩnh lặng = Stillness speaks / Eckhart Tolle ; Biên dịch : Nguyễn Văn Hạnh by Tolle, Eckhart, 1948- | Nguyễn, Văn Hạnh [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 204.4 TOL 2012 (1).
|
|
72.
|
Dù bất kỳ điều gì xảy ra... = What if ... : daily thoughts for those who worry too much / A.J. Chevalier ; Biên dịch : Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên by Chevalier, A. J | Hồng Dũng [biên dịch ] | Vi, Thảo Nguyên [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 152.4 CHE 2011 (1).
|
|
73.
|
Để kén thành bướm : thay đổi tạo nên sự nhiệm màu = Saying yes to change : essential wisdom for your journey / Joan Z. Borysenko, Gordon F. Dveirin. ; Biên dịch : Huế Phượng, Hiếu Dân, Thế Lâm by Borysenko, Joan Z | Hiếu Dân [biên dịch ] | Huế Phượng [biên dịch ] | Thế Lâm [biên dịch ] | Dveirin, Gordon F. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 BOR 2007 (1).
|
|
74.
|
Vượt lên những chuyện nhỏ : trong cuộc sống gia đình = Don't sweat the small stuff with your family : simple ways to keep daily responsibilities and household chaos from taking over your life / Richard Carlson. ; Biên dịch : Việt Khương, An Bình by Carlson, Richard | An Bình [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAR 2011 (1).
|
|
75.
|
Đi tìm ý nghĩa cuộc sống = Reclaiming the power of silence / Ernie Carwile ; Biên dịch : Thế Lâm...[at al.] by Carlson, Richard | Thế Lâm [biên dịch ]. Series: Tuyển tập Maxwell Winston Stone | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2011 (1).
|
|
76.
|
Cánh cửa hạnh phúc = Secrets of happiness / Ben Renshaw ; Biên dịch : Khánh Thủy, Song Kim, Minh Tươi by Renshaw, Ben | Khánh Thủy [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Song Kim [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 REN 2011 (1).
|
|
77.
|
Hành trình kẻ cô đơn : những chiêm nghiệm khi chỉ có một mình = Cuentos para pensar / Jorge Bucay ; Biên dịch : Hoàng Oanh by Bucay, Jorge, 1949- | Hoàng Oanh [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 863.7 BUC 2012 (1).
|
|
78.
|
Thái độ quyết định thành công = Attitudes that attract success / Wayne Cordeiro ; Biên dịch : Minh Tươi, Kim Vân, Nhã Viện by Cordeiro, Wayne | Kim Vân [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Nhã Viện [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 248.4 COR 2011 (1).
|
|
79.
|
Sức mạnh của sự khích lệ = Whale done! / Kenneth Blanchard ; Biên dịch : Liên Như, Hạnh Nguyên, Nguyễn Văn Phước by Blanchard, Kenneth | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Liên Như [biên dịch ] | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.2 BLA 2011 (1).
|
|
80.
|
Vượt lên số phận : số phận là 1% những gì cuộc sống mang đến và 99% do chính chúng ta quyết định / Nhiều tác giả ; Tổng hợp và thực hiện : First News by First News [tổng hợp và thực hiện]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Other title: Vượt lên số phận : số phận là 1 phần trăm những gì cuộc sống mang đến và 99 phần trăm do chính chúng ta quyết định.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 VUO 2012 (1).
|