|
61.
|
Brand management 101 : 101 lessons from real-world marketing / Mainak Dhar. by Dhar, Mainak. Material type: Text Language: English Publication details: Singapore : Wiley (Asia), 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 DHA 2007 (1).
|
|
62.
|
Supply chain management : strategy, planning, and operation / Sunil Chopra, Peter Meindl. by Chopra, Sunil, 1960- | Meindl, Peter, 1970-. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Prentice Hall, c2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.7 CHO 2010 (1).
|
|
63.
|
Luxury brand management : a world of privilege / Michel Chevalier, Gerald Mazzalovo. by Chevalier, Michel, 1943- | Mazzalovo, Gerald. Material type: Text Language: English Publication details: Singapore : John Wiley & Sons (Asia), 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 CHE 2008 (1).
|
|
64.
|
Strategic market management / David A. Aaker by Aaker, David A. Edition: 8th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 AAK 2008 (1).
|
|
65.
|
Services marketing : people, technology, strategy / Christopher Lovelock, Jochen Wirtz. by Lovelock, Christopher H | Wirtz, Jochen. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Prentice Hall, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.8 LOV 2011 (1).
|
|
66.
|
Service management and marketing : customer management in service competition / Christian Grönroos. by Grönroos, Christian, 1947-. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Chichester, England ; Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, c2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 GRO 2007 (1).
|
|
67.
|
Strategic market relationships : from strategy to implementation / Bill Donaldson, Tom O'Toole. by Donaldson, Bill, 1948- | O'Toole, Tom, 1966-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Chichester, England ; Hoboken, NJ : Wiley, c2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 DON 2007 (1).
|
|
68.
|
Principles of marketing / Philip Kotler, Gary Armstrong by Kotler, Philip | Armstrong, Gary (Gary M.). Edition: 13th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2010 (2).
|
|
69.
|
Mаркетинг и менеджмент : пер. с англ / под ред. Ф. Харриса [и др.] by Харрис, Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. [и др.] : Питер, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 Мак 2004 (1).
|
|
70.
|
Marketing international / Ulrike Mayrhofer by Mayrhofer, Ulrike. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Économica, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAY 2004 (2).
|
|
71.
|
Маркетинг менеджмент : Экспресс-курс / Ф. Котлер ; Пер с англ. под ред. Ю.Н. Каптуревского by Котлер, Филип | Каптуревского, Ю.Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Питер, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 КОТ 2004 (1).
|
|
72.
|
Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Người dịch: Vũ Trọng Hùng ; Hiệu đính: Phan Thăng by Kotler, Philip | Phan Thăng | Vũ, Trọng Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2009 (3).
|
|
73.
|
Học quản lý và marketing trong thời gian ngắn nhất / Ngọc Thái, Nguyễn Dương by Ngọc Thái | Nguyễn, Dương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2006 (3).
|
|
74.
|
Principles of marketing : Creates more value for you / Philip Kotler, Gary Armstrong by Kotler, Philip | Armstrong, Gary. (Gary M.). Edition: 12th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2008 (1).
|
|
75.
|
Principles of marketing / Philip Kotler, Gary Armstrong by Kotler, Philip | Armstrong, Gary. Edition: 14th ed., Global ed.. Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall;, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2012 (7).
|
|
76.
|
Để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả : bí quyết xây dựng chiến lược marketing hiệu quả / John Levison ; Người dịch. : Phương Mai by Levison, John | Phương Mai [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LEV 2007 (2).
|
|
77.
|
Marketing 101 : làm thế nào sử dụng những ý tưởng marketing hiệu quả nhất để thu hút khách hàng / Don Sexton ; Người dịch. : Hà Minh Hoàng, Nguyễn Trang by Sexton, Don | Hà, Minh Hoàng [người dịch] | Nguyễn, Trang [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 SEX 2007 (2).
|
|
78.
|
Marketing và nghệ thuật định giá / Bs. : Mạnh Tuấn, Minh Anh by Mạnh Tuấn | Minh Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAR 2005 (1).
|
|
79.
|
The 22 immutable laws of marketing : violate them at your own risk / Al Ries and Jack Trout. by Ries, Al | Trout, Jack. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Title translated: "22=Hai mươi hai" quy luật bất biến trong marketing : những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RIE 2006 (1).
|
|
80.
|
Giáo trình marketing thương mại / Nguyễn Xuân Quang by Nguyễn, Xuân Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-Q 2005 (1).
|