Refine your search

Your search returned 441 results. Subscribe to this search

| |
281. Khi nhà kinh tế học nằm vùng : Tại sao quốc gia này giàu còn quốc gia khác thì nghèo và tại sao không bao giờ bạn mua được một chiếc xe cũ còn tốt / Tim Harford ; Ngd. : Việt Đức, Thu Hương ; Hiệu đính : Nguyễn Cảnh Bình

by Harford, Tim | Thu Hương [Người dịch] | Việt Đức [Người dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 HAR 2007 (1).

282. Kinh tế học : sách tham khảo. Tập 1 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus ; Ngd. : Vũ Cương...[at al.]

by Samuelson, Paul A | Đinh, Xuân Hà [Người dịch] | Nguyễn, Xuân Nghiêm [Người dịch] | Nordhaus, William D | Trần, Đình Toàn [Người dịch] | Vũ, Cương [Người dịch].

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SAM(1) 2002 (1).

283. Kinh doanh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338 KIN 2005 (1).

284. Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo

by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2007 (1).

285. Kinh tế học vi mô / Cb.: Ngô Đình Giao

by Ngô, Đình Giao [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: No items available : Checked out (1).

286. Hướng dẫn hực hành kinh tế vi mô / Chủ biên: Vũ Kim Dũng

by Vũ, Kim Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 HUO 2006 (1).

287. Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Cb. : Vũ Kim Dũng

by Vũ, Kim Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5071 VU-D 2006 (1).

288. Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vi mô / Cb. : Nguyễn Văn Dần

by Nguyễn, Văn Dần [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 NHU 2006 (1).

289. Phân tích thị trường tài chính / Lê Văn Tề, Lê Thẩm Dương

by Lê, Văn Tề | Lê, Thẩm Dương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 LE-T 2007 (4).

290. Đường đến kết quả: thiết kế và thực hiện các đánh giá phát triển hiệu quả / Linda G. Morra Imas, Ray C. Rist

by Morra-Imas, Linda G | Rist, Ray C.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội ; Washington : Ngân hàng Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 MOR 2009 (1).

291. Histoire de la pensée économique / Henri Denis

by Denis, Henri.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Presses Universtaires de France, 1967Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.09 DEN 1967 (3).

292. Théorie et histoire de la pensée économique. Marx, Schumpeter, Keynes [Texte imprimé] / François Perroux ; textes réunis par Renato Di Ruzza

by Perroux, François, (1903-1987).

Material type: Text Text Language: French Publication details: Grenoble : Presses universitaires de Grenoble, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 PER 1993 (1).

293. Economics for business / John Sloman, Kevin Hinde and Dean Garratt

by Sloman, John, 1947- | Garratt, Dean | Hinde, Kevin.

Edition: 5th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Harrow, England ; New York : Financial Times/Pretntice Hall, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SLO 2010 (1).

294. Petite histoire des grandes doctrines économiques / Daniel Villey, et Colette Nême

by Villey, Daniel, ....-1968 | Nême, Colette, 1931-.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Litec, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 VIL 1992 (1).

295. Groupes et ensembles financiers en france evolution structure strategie / Bertrand Bellon

by Bellon, Bertrand.

Material type: Text Text Language: French Publication details: [Paris] : [s.n.], [19??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 BEL [19??] (1).

296. Principles of macroeconomics / Roy J. Ruffin, Paul R. Gregory.

by Ruffin, Roy, 1938- | Gregory, Paul R.

Series: The Addison-Wesley series in economicsEdition: 6th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Reading, Mass. : Addison-Wesley, c1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 RUF 1997 (1).

297. Quản trị ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà

by Phan, Thị Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 PH-H 2009 (1).

298. Тематика курсовых и выпускных квалификационых работ програмы бакалавров : 2001/2002 учебный год. 2002/2003 учебный год

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: М. : Эконо-мический факультет МГУ, ТЕИС, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 Тем 2001 (1).

299. Principles of economics. Vol 1 / Alfred Marshall

by Marshall, Alfred, 1842-1924.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Cambridge and New York : Macmillan and co., 1895Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 MAR(1) 1895 (1).

300. An assessment of the investment climate in Nigeria / Giuseppe Iarossi, Peter Mousley, and Ismail Radwan.

by Iarossi, Giuseppe | Mousley, Peter, 1956- | Radwan, Ismail.

Series: Directions in development. Private sector developmentMaterial type: Text Text Language: English Publication details: Washington, DC : World Bank, c2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9669 LAR 2009 (1).