|
281.
|
Khi nhà kinh tế học nằm vùng : Tại sao quốc gia này giàu còn quốc gia khác thì nghèo và tại sao không bao giờ bạn mua được một chiếc xe cũ còn tốt / Tim Harford ; Ngd. : Việt Đức, Thu Hương ; Hiệu đính : Nguyễn Cảnh Bình by Harford, Tim | Thu Hương [Người dịch] | Việt Đức [Người dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 HAR 2007 (1).
|
|
282.
|
Kinh tế học : sách tham khảo. Tập 1 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus ; Ngd. : Vũ Cương...[at al.] by Samuelson, Paul A | Đinh, Xuân Hà [Người dịch] | Nguyễn, Xuân Nghiêm [Người dịch] | Nordhaus, William D | Trần, Đình Toàn [Người dịch] | Vũ, Cương [Người dịch]. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SAM(1) 2002 (1).
|
|
283.
|
Kinh doanh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338 KIN 2005 (1).
|
|
284.
|
Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, David Begg ; Hđ. : Hồ Đình Bảo by Ward, Damian | Begg, David | Hồ, Đình Bảo [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 WAR 2007 (1).
|
|
285.
|
Kinh tế học vi mô / Cb.: Ngô Đình Giao by Ngô, Đình Giao [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
286.
|
Hướng dẫn hực hành kinh tế vi mô / Chủ biên: Vũ Kim Dũng by Vũ, Kim Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 HUO 2006 (1).
|
|
287.
|
Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Cb. : Vũ Kim Dũng by Vũ, Kim Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5071 VU-D 2006 (1).
|
|
288.
|
Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vi mô / Cb. : Nguyễn Văn Dần by Nguyễn, Văn Dần [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 NHU 2006 (1).
|
|
289.
|
Phân tích thị trường tài chính / Lê Văn Tề, Lê Thẩm Dương by Lê, Văn Tề | Lê, Thẩm Dương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 LE-T 2007 (4).
|
|
290.
|
Đường đến kết quả: thiết kế và thực hiện các đánh giá phát triển hiệu quả / Linda G. Morra Imas, Ray C. Rist by Morra-Imas, Linda G | Rist, Ray C. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội ; Washington : Ngân hàng Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 MOR 2009 (1).
|
|
291.
|
Histoire de la pensée économique / Henri Denis by Denis, Henri. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Presses Universtaires de France, 1967Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.09 DEN 1967 (3).
|
|
292.
|
Théorie et histoire de la pensée économique. Marx, Schumpeter, Keynes [Texte imprimé] / François Perroux ; textes réunis par Renato Di Ruzza by Perroux, François, (1903-1987). Material type: Text Language: French Publication details: Grenoble : Presses universitaires de Grenoble, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 PER 1993 (1).
|
|
293.
|
Economics for business / John Sloman, Kevin Hinde and Dean Garratt by Sloman, John, 1947- | Garratt, Dean | Hinde, Kevin. Edition: 5th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Harrow, England ; New York : Financial Times/Pretntice Hall, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SLO 2010 (1).
|
|
294.
|
Petite histoire des grandes doctrines économiques / Daniel Villey, et Colette Nême by Villey, Daniel, ....-1968 | Nême, Colette, 1931-. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Litec, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 VIL 1992 (1).
|
|
295.
|
Groupes et ensembles financiers en france evolution structure strategie / Bertrand Bellon by Bellon, Bertrand. Material type: Text Language: French Publication details: [Paris] : [s.n.], [19??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 BEL [19??] (1).
|
|
296.
|
Principles of macroeconomics / Roy J. Ruffin, Paul R. Gregory. by Ruffin, Roy, 1938- | Gregory, Paul R. Series: The Addison-Wesley series in economicsEdition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Reading, Mass. : Addison-Wesley, c1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 RUF 1997 (1).
|
|
297.
|
Quản trị ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà by Phan, Thị Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 PH-H 2009 (1).
|
|
298.
|
Тематика курсовых и выпускных квалификационых работ програмы бакалавров : 2001/2002 учебный год. 2002/2003 учебный год Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Эконо-мический факультет МГУ, ТЕИС, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 Тем 2001 (1).
|
|
299.
|
Principles of economics. Vol 1 / Alfred Marshall by Marshall, Alfred, 1842-1924. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cambridge and New York : Macmillan and co., 1895Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 MAR(1) 1895 (1).
|
|
300.
|
An assessment of the investment climate in Nigeria / Giuseppe Iarossi, Peter Mousley, and Ismail Radwan. by Iarossi, Giuseppe | Mousley, Peter, 1956- | Radwan, Ismail. Series: Directions in development. Private sector developmentMaterial type: Text Language: English Publication details: Washington, DC : World Bank, c2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9669 LAR 2009 (1).
|