|
1.
|
Statistics for management and economics / Gerald Keller, Brian Warrack. by Keller, Gerald | Warrack, Brian. Edition: Abbreviated 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Belmont, CA : Thomson/Brooks/Cole, c2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 KEL 2004 (1).
|
|
2.
|
Economics for business / John Sloman and Kevin Hinde. by Sloman, John, 1947- | Hinde, Kevin. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Harrow, England ; New York : Financial Times/Pretntice Hall, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SLO 2007 (3).
|
|
3.
|
Fundamentals of managerial economics / Mark Hirschey, James L. Pappas. by Hirschey, Mark | Pappas, James L. Series: The Dryden Press series in economicsEdition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Chicago : Dryden Press, c1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 HIR 1998 (1).
|
|
4.
|
Управление информационными системами / Дж. Лодон, К. Лодон ; Пер. c англ. под ред Д. Р.Трутне-ва by Лодон, Дж | Лодон, К. Edition: 7-е издание Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Питер, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 Лод 2005 (1).
|
|
5.
|
Микроэкономика : Практический подход (Managerial Economics) : Учебник / под ред. А.Г. Грязновой и А.Ю. Юданова by Грязновой и, А.Г [под ред] | Юданова, А.Ю [под ред]. Edition: 2-еИзд.,испр.Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : КНОРУС, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 Мик 2005 (1).
|
|
6.
|
Mưu lược trong kinh doanh / Bd. : Hoàng Văn Tuấn, Trần Huyền My by Hoàng, Văn Tuấn [biên dịch] | Trần, Huyền My [biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MUU 2005 (1).
|
|
7.
|
Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Cb. : Nguyễn Thế Phán by Nguyễn, Thế Phán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-P 2008 (1).
|
|
8.
|
Quản trị sản xuất & dịch vụ : lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương by Đồng, Thị Thanh Phương. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 ĐO-P 2011 (1).
|
|
9.
|
Quản trị sản xuất & dịch vụ : lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương by Đồng, Thị Thanh Phương. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 ĐO-P 2011 (3).
|
|
10.
|
Economics for business / John Sloman, Kevin Hinde and Dean Garratt by Sloman, John, 1947- | Garratt, Dean | Hinde, Kevin. Edition: 5th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Harrow, England ; New York : Financial Times/Pretntice Hall, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SLO 2010 (1).
|
|
11.
|
КАТАЛОГ УЧЕБНЫХ ПРОГРАММ ЭКОНОМИЧЕСКОГО ФАКУЛЬТЕТА МГУ ПО НАПРАВЛЕНИЮ “МЕНЕДЖМЕНТ” : 1997/98 учебный год. 1998/99 учебный год / Под ред. проф. в.п.Колесова, доц. А.ш. Ходжаева. by Колесова, в.п | Ходжаева, А.ш. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Экономический факультет МГУ, ТЕИС, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 КАТ 1997 (1).
|