|
1.
|
Từ điển Y học : Pháp - Anh - Việt Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 TUĐ 2005 (1).
|
|
2.
|
Tục ngữ - Thành ngữ Việt Pháp - Pháp Việt thường dùng / Sưu tầm, biên soạn : Trần Hoàng Trân by Trần, Hoàng Trân [Sưu tầm, biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Original language: French Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 TUC 1998 (2).
|
|
3.
|
Русско-вьетнамский тематический словарь: ок. 14000 слов и выражений = Từ điển chủ đề Nga - Việt: khoảng 14000 từ và ngữ / Максим Алексеевич Сюннерберг by Сюннерберг, Максим Алексеевич. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Гуманитарий, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 Сюн 2007 (4).
|
|
4.
|
200[Hai trăm] câu giao tiếp Hoa - Việt / Dương Hồng, Lê Bình by Dương Hồng | Lê, Bình. Material type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2005 (2).
|
|
5.
|
800[Tám trăm] câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng by Dương Hồng. Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2003 (1).
|
|
6.
|
Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hoà by Nguyễn, Chí Hoà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 652.5 NG-H 2006 (1).
|
|
7.
|
Cẩm nang thư tín Anh - Hoa - Việt Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 CAM 2005 (2).
|
|
8.
|
Nụ cười "ngôn ngữ" Anh Việt / Anh Thư by Anh Thư. Series: Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túcMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 AN-T 2004 (3).
|
|
9.
|
Phỏng vấn xin việc: 201 câu hỏi phỏng vấn Anh - Việt / Thành Trung ; Biên soạn: Phạm Thị Mai by Thành Trung | Phạm, Thị Mai. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 TH-T 2004 (1).
|
|
10.
|
Luận chữ luận nghĩa / Phạm Văn Tình by Phạm, Văn Tình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922 PH-T 2006 (1).
|
|
11.
|
从ABC到越南语会话 [专著] / 黄以亭,林明华编著 by Hoàng, Dĩ Đình | Lâm Minh | 林明华 (越南语) 编著 | 黄以亭 (越南语) 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 广州 : 广东世界图书出版公司, 2003Title translated: Từ ABC đến hội thoại tiếng Việt /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.92283 HOA 2003 (4).
|
|
12.
|
Thư mục hai thứ tiếng Pháp-Việt những tác phẩm văn học viết bằng tiếng Pháp liên quan đến Đông Dương = Bibliographie bilingue Francais-Vietnemien des ouvrages literaires ecrits en Francais concernant L'Indochine / Trần Thu Dung, Hoàng Ngọc Hiến by Trần, Thu Dung | Hoàng, Ngọc Hiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 016.8088 TR-D 2009 (1).
|
|
13.
|
Dictionnaire Français - Vietnamien Droit - Administration= : Từ điển Pháp - Việt - Pháp luật - Hành chính / Chủ biên. : Đoàn Trọng Truyến by Đoàn, Trọng Truyến. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 DIC 1992 (1).
|
|
14.
|
Từ điển toán học Nga - Việt : khoảng 9200 thuật ngữ Edition: In lần thứ 2.Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1979Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.03 TUD 1979 (3).
|
|
15.
|
Từ điển Việt - Nga : khoảng 60.000 từ / I.I.Gơ-Le-Bô-Va, A.A.Xô-Cô-Lốp ; hiệu đính. : I.I.Gơ-Le-Bô-Va, Vũ Lộc by Gơ-Le-Bô-Va, I.I | Vũ, Lộc | Xô-Cô-Lốp, A.A. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 GOL 2003 (2).
|
|
16.
|
Từ điển Y học Pháp - Anh - Việt Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 TUD 2005 (1).
|
|
17.
|
Dictionnaire Franҫais – Vietnamien Mathématiques = từ điển Pháp - Việt thuật ngữ toán học (dành cho các học sinh trường trung học cơ sở và trung học phổ thông) Material type: Text Language: French, Vietnamese Publication details: Hà Nội Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 DIC (2).
|
|
18.
|
Từ điển Việt - Nga / Bùi Hiền by Bùi, Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 BU-H 2009 (1).
|
|
19.
|
Từ điển giáo khoa Nga - Việt / Chủ biên: Bùi Hiển ; Nguyễn Thị Tuyết Lê, Nguyễn Hoàng Anh by Bùi, Hiển | Nguyễn, Hoàng Anh | Nguyễn, Thị Tuyết Lê. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 BU-H 2002 (1).
|
|
20.
|
Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Français - Vietnamien by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học. Edition: In lần 5, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 TRU 2001 (1).
|