Your search returned 45 results. Subscribe to this search

| |
1. Từ điển Y học : Pháp - Anh - Việt

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 TUĐ 2005 (1).

2. Tục ngữ - Thành ngữ Việt Pháp - Pháp Việt thường dùng / Sưu tầm, biên soạn : Trần Hoàng Trân

by Trần, Hoàng Trân [Sưu tầm, biên soạn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Original language: French Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 TUC 1998 (2).

3. Русско-вьетнамский тематический словарь: ок. 14000 слов и выражений = Từ điển chủ đề Nga - Việt: khoảng 14000 từ và ngữ / Максим Алексеевич Сюннерберг

by Сюннерберг, Максим Алексеевич.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Гуманитарий, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 Сюн 2007 (4).

4. 200[Hai trăm] câu giao tiếp Hoa - Việt / Dương Hồng, Lê Bình

by Dương Hồng | Lê, Bình.

Material type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2005 (2).

5. 800[Tám trăm] câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng

by Dương Hồng.

Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2003 (1).

6. Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hoà

by Nguyễn, Chí Hoà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 652.5 NG-H 2006 (1).

7. Cẩm nang thư tín Anh - Hoa - Việt

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 CAM 2005 (2).

8. Nụ cười "ngôn ngữ" Anh Việt / Anh Thư

by Anh Thư.

Series: Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túcMaterial type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 AN-T 2004 (3).

9. Phỏng vấn xin việc: 201 câu hỏi phỏng vấn Anh - Việt / Thành Trung ; Biên soạn: Phạm Thị Mai

by Thành Trung | Phạm, Thị Mai.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 TH-T 2004 (1).

10. Luận chữ luận nghĩa / Phạm Văn Tình

by Phạm, Văn Tình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922 PH-T 2006 (1).

11. 从ABC到越南语会话 [专著] / 黄以亭,林明华编著

by Hoàng, Dĩ Đình | Lâm Minh | 林明华 (越南语) 编著 | 黄以亭 (越南语) 编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 广州 : 广东世界图书出版公司, 2003Title translated: Từ ABC đến hội thoại tiếng Việt /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.92283 HOA 2003 (4).

12. Thư mục hai thứ tiếng Pháp-Việt những tác phẩm văn học viết bằng tiếng Pháp liên quan đến Đông Dương = Bibliographie bilingue Francais-Vietnemien des ouvrages literaires ecrits en Francais concernant L'Indochine / Trần Thu Dung, Hoàng Ngọc Hiến

by Trần, Thu Dung | Hoàng, Ngọc Hiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 016.8088 TR-D 2009 (1).

13. Dictionnaire Français - Vietnamien Droit - Administration= : Từ điển Pháp - Việt - Pháp luật - Hành chính / Chủ biên. : Đoàn Trọng Truyến

by Đoàn, Trọng Truyến.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 DIC 1992 (1).

14. Từ điển toán học Nga - Việt : khoảng 9200 thuật ngữ

Edition: In lần thứ 2.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1979Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.03 TUD 1979 (3).

15. Từ điển Việt - Nga : khoảng 60.000 từ / I.I.Gơ-Le-Bô-Va, A.A.Xô-Cô-Lốp ; hiệu đính. : I.I.Gơ-Le-Bô-Va, Vũ Lộc

by Gơ-Le-Bô-Va, I.I | Vũ, Lộc | Xô-Cô-Lốp, A.A.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 GOL 2003 (2).

16. Từ điển Y học Pháp - Anh - Việt

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 TUD 2005 (1).

17. Dictionnaire Franҫais – Vietnamien Mathématiques = từ điển Pháp - Việt thuật ngữ toán học (dành cho các học sinh trường trung học cơ sở và trung học phổ thông)

Material type: Text Text Language: French, Vietnamese Publication details: Hà Nội Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 DIC (2).

18. Từ điển Việt - Nga / Bùi Hiền

by Bùi, Hiền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 BU-H 2009 (1).

19. Từ điển giáo khoa Nga - Việt / Chủ biên: Bùi Hiển ; Nguyễn Thị Tuyết Lê, Nguyễn Hoàng Anh

by Bùi, Hiển | Nguyễn, Hoàng Anh | Nguyễn, Thị Tuyết Lê.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.73 BU-H 2002 (1).

20. Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Français - Vietnamien

by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học.

Edition: In lần 5, có sửa chữaMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 TRU 2001 (1).